THÔNG TIN CHUNG VỀ KEO ONG
KEO ONG LÀ GÌ?
✿ Keo ong là một hỗn hợp nhựa rất phức tạp với nhiều thành phần khác nhau tùy thuộc vào vùng nguyên liệu và giống ong thu thập. Song song quá trình đi tìm mật hoa và phấn hoa, ong mật đồng thời cũng thu thập nhựa cây từ các chồi cây, hoa khác nhau trong khu vực sinh sống của chúng. Sau đó, nhựa cây được ong mật nhai, kết hợp với nước bọt của ong để hình thành một hỗn hợp chất mới gọi là keo ong.
✿ Keo ong có màu nâu, đen hoặc xanh. Màu sắc tùy thuộc vào nguồn thực vật mà ong tìm được, trong đó màu nâu sẫm là phổ biến nhất.
✿ Ong dùng hàm dưới cào lớp nhựa bảo vệ nụ hoa và chồi non cho lên miệng trộn với một ít nước bọt và các chất tiết khác như sáp rồi đưa chúng về tổ.
✿ Keo ong được loài ong sử dụng để lót một lớp mỏng tất cả các lỗ tổ nuôi ấu trùng, sửa chữa bánh tổ, hàn các vết nứt nhỏ trong tổ ong, làm giảm kích thước của lối ra vào tổ. Tác dụng của keo ong còn giúp bao kín các động vật hoặc côn trùng có kích thước lớn bị chết trong tổ và trộn với sáp vít nắp các lỗ tổ ấu trùng. Nhờ có tính kháng khuẩn, nấm và virus nên keo ong có vai trò bảo vệ các ấu trùng ong chống lại bệnh tật.
✿ Trong các sản phẩm của ong như mật ong, phấn hoa và sữa chúa thì keo ong là sản phẩm có giá trị khá cao, có giá thành gần tương đương với sữa ong chúa.
TÁC DỤNG CỦA KEO ONG
❀ Trong keo ong có chứa chất chống oxy hóa, đặc tính kháng khuẩn, kháng virus và kháng nấm. Keo ong còn chứa một loạt các chất dinh dưỡng bao gồm flavonoid, vitamin, khoáng chất và enzyme;
❀ Keo ong là sản phẩm có thể giúp điều trị áp xe, mụn, lão hóa, dị ứng, bỏng nhẹ, mũi và ung thư cổ họng, các vấn đề tiêu hóa, chứng hôi miệng, viêm niêm mạc miệng và cổ họng;
❀ Ngoài ra, keo ong và chiết xuất của nó còn được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm về da vì nó khả năng tái tạo mô. Cũng như các đặc tính diệt khuẩn và diệt nấm, keo ong cung cấp nhiều lợi ích trong các ứng dụng khác nhau trong mỹ phẩm;
❀ Keo ong đã được sử dụng trong y học dân gian trong nhiều thế kỷ. Với tác dụng chống vi khuẩn, chống oxy hóa, chống loét và chống khối u, keo ong đã thu hút được nhiều sự chú ý trong những năm gần đây như là một chất hữu cơ tiềm năng được sử dụng trong y học và sản phẩm mỹ phẩm. Hơn nữa, keo ong còn được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và đồ uống với tuyên ngôn có thể duy trì hoặc cải thiện sức khỏe con người.
❀ Keo ong là một trong số ít chất tổng hợp tự nhiên đã được sử dụng phổ biến trong suốt thời kỳ lịch sử cổ đại cũng như hiện đại. Các phân tử có hoạt tính dược lý của chúng là flavonoid, axit phenolic và este có nhiều tác động đến vi khuẩn, nấm và virus. Ngoài ra, keo ong và các thành phần của nó có tác dụng chống viêm, điều hòa miễn dịch hoạt động và hoạt động kháng u. Hơn nữa, keo ong còn được chứng minh là công hiệu trong hạ huyết áp và lượng cholesterol.
❀ Sử dụng keo ong mỗi ngày không những hỗ trợ trị bệnh hiệu quả mà còn là cách bảo vệ sức khỏe của chị em phụ nữ và người thân một cách an toàn, tự nhiên nhất.
THÀNH PHẦN
Thành phần hoạt tính: Mỗi viên nang chứa:
Chiết xuất keo ong khô 400 mg
Tương đương Keo ong tươi 2g (2000mg).
Chứa: Keo ong và dầu đậu nành.
Không chứa: Hương nhân tạo | Đường | Men
CÔNG DỤNG
✓ Healthy Care Propolis 2000 là một nguồn giàu chất chống oxy hóa để duy trì chức năng hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.
✓ Healthy Care Propolis 2000 được đặc chế để cung cấp một nguồn phong phú các hợp chất flavonoid và phenolic, hỗ trợ mạnh mẽ cho sức khỏe hệ thống miễn dịch.
Các lợi ích khác:
✓ Giúp tăng cường sức khỏe nói chung và phúc lợi nói chung.
✓ Chất chống oxy hóa, giúp giảm các gốc tự do gây hại cho tế bào cơ thể.
CÁC TÍNH NĂNG CHÍNH
► Chất chống oxy hóa
► Giúp giảm các gốc tự do gây hại cho tế bào cơ thể
► Giúp tăng cường sức khỏe nói chung và phúc lợi
► Duy trì sức khỏe chung và phúc lợi
► Duy trì sức khỏe hệ thống miễn dịch
LƯU Ý
– Keo ong có thể gây ra phản ứng dị ứng. Nếu bị kích ứng hoặc sưng miệng hoặc cổ họng, hãy ngừng sử dụng.
– Không sử dụng nếu con dấu niêm phong nắp bị hỏng hoặc mất.
– Chai được đóng kín dưới nắp để bảo vệ bạn.
– Chứa keo ong và dầu đậu nành.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Người lớn: Uống 1 viên mỗi ngày một lần trong bữa ăn hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
Bảo quản dưới 30 ° C ở nơi khô ráo, tránh nhiệt và ánh nắng trực tiếp.
Bảo vệ khỏi độ ẩm.