THÀNH PHẦN
Chất rắn sữa, maltodextrin, dầu thực vật, khoáng chất (canxi citrat, canxi photphat, natri photphat, magie clorua, sunphat sắt, sulfat kẽm, kali iodua), chất nhũ hóa (lecithin đậu nành), dầu cá, vitamin [natri ascorbate (vit C), dl-alpha tocopherol acetate (vit EI, niacinamide (niacin), pyridoxine hydrochloride (vit B6), thiamin mononitrate (vit Bi), riboflavin (vit B2), retinyl acetate (vit AI, axit folic, cholecalciferol (vit D3), cyanocobalamine (vit B12)], nuôi cấy Lactobacillus reuteri (DSM 17938 Theo giấy phép của BioGaia AB), chất chống oxy hóa (hỗn hợp tochopherols đậm đặc, ascobyl palmitate), chất điều chỉnh độ axit (axit xitric).
THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Số phần ăn mỗi hộp: khoảng 25
Lượng ăn mỗi lần: 32g pha với 210ml nước (Mỗi muỗng sữa khoảng 4.6g, tạo thành 230mL sữa)
Hàm lượng TB trong mỗi phần ăn | Đơn vị | Hàm lượng TB trong mỗi 100mL sữa | %RDI^ mỗi phần ăn | |
Năng lượng | 649 | kJ | 282 | |
155 | cal | 67 | ||
Chất béo, tổng | 6.7 | g | 2.9 | |
– bão hòa | 1.6 | g | 0.7 | |
Protein | 3.0 | g | 1.3 | |
Carbohydrates | 21 | g | 9.0 | |
– đường | 13 | g | 5.7 | |
– lactose** | 12 | g | 5.1 | |
Chất xơ | 0 | g | 0 | |
Natri | 56 | mg | 24 | |
VITAMINS | ||||
Vitamin A | 105 | μg | 46 | 35 |
Vitamin B1 (Thiamin) | 0.2 | mg | 0.1 | 42 |
Vitamin B2 (riboflavin) | 0.4 | mg | 0.2 | 50 |
Vitamin B6 | 0.3 | mg | 0.1 | 41 |
Vitamin B12 | 0.5 | mg | 0.2 | 50 |
Vitamin E | 2.5 | mg | 1.1 | 50 |
Niacin | 1.6 | mg | 0.7 | 32 |
Folic Acid | 35 | μg | 15 | 35 |
Vitamin C | 15 | mg | 7 | 50 |
Vitamin D | 1.8 | μg | 0.8 | 35 |
CHẤT KHOÁNG | ||||
Calcium | 205 | mg | 89 | 29 |
Phosphorus | 114 | mg | 49 | 23 |
Iod | 29 | μg | 12.5 | 41 |
Sắt | 2.0 | mg | 0.8 | 33 |
Magnesium | 11.2 | mg | 4.9 | 14 |
Kẽm | 1.1 | mg | 0.5 | 25 |
MEN VI SINH (PROBIOTIC) | ||||
L.reuteri | 28.5 triệu | cfu | 12.4 triệu |
^ Chế độ ăn uống khuyến nghị (cho trẻ em 1-3 tuổi). Thực phẩm bổ sung công thức cho trẻ nhỏ.
Được tiêu thụ khi năng lượng và chất dinh dưỡng nạp vào có thể không đủ.
** Lactose là một loại đường tự nhiên có trong sữa
CÔNG DỤNG
Sữa NAN Úc được đặc biệt sản xuất để giúp đảm bảo sữa bột cho trẻ em đạt được các chất dinh dưỡng với chất lượng cao, giúp cân bằng dinh dưỡng cho trẻ em khỏe mạnh và phát triển toàn diện với 14 lọai vitamin và khoáng chất:
– Canxi & Magiê: Để hỗ trợ sự phát triển của xương và răng chắc khỏe.
– Sắt & Kẽm: Khoáng chất chính giúp hỗ trợ hoạt động của hệ thống miễn dịch của trẻ.
– Iốt: Một nguyên tố vi lượng giúp hỗ trợ sự phát triển sớm và sự phát triển của não bình thường.
– Vitamin A, C, D & E: Một loạt các vitamin góp phần tăng trưởng và phát triển của trẻ mới biết đi.
– Vitamin B1, B2, B12 hỗ trợ quá trình học hỏi và ghi nhớ ở trẻ.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
– Rửa tay trước khi pha sữa bột cho em bé.
– Bình sữa: Rửa chai, núm vú và nắp đậy thật kỹ cho đến khi không còn sữa. Đun sôi trong năm phút. Để nguội cho đến khi sử dụng.
– Đun sôi nước uống trong 5 phút, để nguội.
– Tham khảo bảng cho ăn (trên hộp sữa), đổ chính xác lượng nước ấm (40 độ C) vào bình.
– Chỉ sử dụng muỗng trong hộp sữa, và gạt mức sữa bằng vành bên trong muỗng.
– Tham khảo bảng cho ăn, thêm chính xác số muỗng sữa cho độ tuổi của bé.
– Sau khi sử dụng, hãy giữ muỗng treo bên trong hộp như thể hiện trên hộp sữa.
– Đậy nắp chai và lắc đều cho đến khi bột tan hết, và cho bé SỬ DỤNG NGAY.
BẢNG HƯỚNG DẪN PHA SỮA NAN COMFORT SỐ 3 |
|||
Tuổi bé |
Lượng mỗi phần ăn |
Số lần dùng mỗi ngày |
|
Lượng nước (ml)* |
Số muỗng bột ** |
||
Từ 1 tuổi |
210 |
7 |
1 – 2 |
* Để duy trì lượng dinh dưỡng trong sữa, thì phải dùng nước đun sôi để nguội đến ấm (~35-40 độ) để pha sữa
** Lưu ý: chỉ sử dụng muỗng kèm theo trong hộp sữa. Sử dụng nhiều hơn hoặc ít bột hơn chỉ định sẽ dẫn đến mất nước hoặc làm mất dinh dưỡng thích hợp của bé
BẢO QUẢN
– Đóng chặt hộp sau mỗi lần sử dụng và bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
– Sử dụng sữa trong vòng 3 tuần sau khi mở hộp
CHÚ Ý
– Không thay đổi tỷ lệ mà không có lời khuyên y tế.
– Không sử dụng cho trẻ không hấp thu được Lactose, trẻ bị rối loạn chuyển hóa Galactose.